Có 2 kết quả:
放养 fàng yǎng ㄈㄤˋ ㄧㄤˇ • 放養 fàng yǎng ㄈㄤˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to breed (livestock, fish, crops etc)
(2) to grow
(3) to raise
(2) to grow
(3) to raise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to breed (livestock, fish, crops etc)
(2) to grow
(3) to raise
(2) to grow
(3) to raise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0